Có 2 kết quả:
汉字 hàn zì ㄏㄢˋ ㄗˋ • 漢字 hàn zì ㄏㄢˋ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese character
(2) CL:個|个[ge4]
(3) Japanese: kanji
(4) Korean: hanja
(5) Vietnamese: hán tự
(2) CL:個|个[ge4]
(3) Japanese: kanji
(4) Korean: hanja
(5) Vietnamese: hán tự
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese character
(2) CL:個|个[ge4]
(3) Japanese: kanji
(4) Korean: hanja
(5) Vietnamese: hán tự
(2) CL:個|个[ge4]
(3) Japanese: kanji
(4) Korean: hanja
(5) Vietnamese: hán tự
Bình luận 0